Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2521 đến 2640 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chùn chũn chùn chùn chùn chụt chùn tay
chùng chùy chú chú ý
chú bé chú chích chú dẫn chú dượng
chú giải chú họ chú mày chú mình
chú mục chú nó chú rể chú ruột
chú thích chú tiểu chú trọng chúa
chúa đất chúa công chúa nhật chúa sơn lâm
chúa tể chúa thượng chúa trời chúa xuân
chúc chúc hạ chúc mừng chúc tết
chúc tụng chúc từ chúc thọ chúc thư
chúi chúi đầu chúi lái chúi mũi
chúm chúm chím chúng chúng anh
chúng ông chúng bay chúng bạn chúng cháu
chúng con chúng em chúng mày chúng mình
chúng nó chúng sinh chúng ta chúng tao
chúng tôi chúng tớ chút chút ít
chút đỉnh chút chít chút nào chút nữa
chút phận chút thân chút xíu chạ
chạc chạc chìu chạch chạch đồng
chạm chạm bong chạm cữ chạm cốc
chạm chìm chạm khắc chạm lộng chạm lưới
chạm mặt chạm nọc chạm ngõ chạm trán
chạm trổ chạm vía chạn chạng
chạng vạng chạnh chạnh lòng chạo
chạo rạo chạp chạp mả chạt
chạy chạy ùa chạy ăn chạy đàn
chạy điện chạy đua chạy bữa chạy chọt
chạy chợ chạy chữa chạy dài chạy gạo
chạy giấy chạy giặc chạy hậu chạy hiệu
chạy làng chạy lại chạy loạn chạy nhăng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.